Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

put hand to the plough

  • 1 put hand to the plough

    Универсальный англо-русский словарь > put hand to the plough

  • 2 put hand to the plough

    mulai mengerjakan

    English-Indonesian dictionary > put hand to the plough

  • 3 put one's hand to the plough

    начинать работу, приниматься за дело, приступать к чему-л., браться за что-л., приложить руку к чему-л. [put one's hand to the plough этим. библ. Luke IX, 62]

    Feel a fellow ought to do his bit. Once we set our hand to the plough, we got to keep on till we make a safe harbour. (S. Lewis, ‘Ann Vickers’, ch. XIX) — я считаю, что каждый должен внести свою лепту. Раз уж мы взялись за дело, то надо его продолжать, пока не закончим.

    What was he to do? One thing, and one thing only - go forward. He had put his hand to the plough, and he wasn't the one to look back. He would start a new play that very night. (S. O'Casey, ‘Inishfallen, Fare Thee Well’, ‘The Temple Entered’) — что ему оставалось делать? Только одно - продолжать работу. Не такой он человек, чтобы отступить, после того как работа начата. Он сегодня же вечером начнет писать новую пьесу.

    Large English-Russian phrasebook > put one's hand to the plough

  • 4 put one's hand to the plough

       нaчaть paбoту, пpинятьcя зa дeлo, пpиcтупить к чeму-л., взятьcя зa чтo-л.; пpилoжить pуку к чeму-л. [этим. библ.]
        What was he to do? One thing, and one thing only - go forward. He had put his hand to the plough, and he wasn't the one to look back. He would start a new play that very night (S. O-Casey)

    Concise English-Russian phrasebook > put one's hand to the plough

  • 5 put one's hand to the plough

    Универсальный англо-русский словарь > put one's hand to the plough

  • 6 put one's hand to the plough

    azimle girişmek, gayretle girişmek

    English-Turkish dictionary > put one's hand to the plough

  • 7 put one's hand to the plough

    azimle girişmek, gayretle girişmek

    English-Turkish dictionary > put one's hand to the plough

  • 8 put one's hand to the plough

    Новый англо-русский словарь > put one's hand to the plough

  • 9 once you've put your hand to the plough, don't look back

    Универсальный англо-русский словарь > once you've put your hand to the plough, don't look back

  • 10 put

    /put/ * ngoại động từ - để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...) =to put a thing in its right place+ để vật gì vào đúng chỗ của nó =to put sugar in tea+ cho đường vào nước trà =to put somebody in prison+ bỏ ai vào tù =to put a child to bed+ đặt em bé vào giường, cho em bé đi ngủ - để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải =to put the clock fast+ để đồng hồ nhanh =to put a child to school+ cho em nhỏ đi học =to put a horse at (to) the fence+ cho ngựa vượt rào =to put the matter right+ sắp đặt vấn đề ổn thoả, sắp đặt công việc thoả đáng =to put out of joint+ làm cho long ra, làm jơ (máy...) =to put somebody in fear of...+ làm cho ai sợ... =to put somebody in his guard+ làm cho ai phải cảnh giác đề phòng =to put somebody off his guard+ làm cho ai mất cảnh giác không đề phòng =to put somebody ay his ease+ làm cho ai thoải mái =to put to shame+ làm xấu hổ =to put to the blush+ làm thẹn đỏ mặt =to put out of countenance+ làm cho bối rối, làm luống cuống, làm lúng túng =to put a stop to+ làm ngừng lại, ngừng, ngừng lại; chấm dứt =to put words to music+ đặt lời vào nhạc =to put a question+ đặt một câu hỏi - đưa, đưa ra, đem ra =to put somebody across the river+ đưa ai qua sông =to put to sale+ đem bán =to put to test+ đem thử thách =to put to trial+ đưa ra xét xử =to put to the torture+ đưa ra tra tấn =to put to death+ đem giết =to put to vote+ đưa ra biểu quyết =to put to express+ đem tiêu - dùng, sử dụng =to put one's money into good use+ dùng tiền vào những việc lợi ích =he is put to mind the furnace+ anh ta được sử dụng vào việc trông nom lò cao =the land was put into (under) potatoes+ đất đai được dùng vào việc trồng khoai, đất được trồng khoai - diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra =to put it in black and white+ diễn đạt điều đó bằng giấy trắng mực đen =I don't know how to put it+ tôi không biết diễn tả (nói) điều đó thế nào =put it into English+ anh hây dịch đoạn đó ra tiếng Anh =I put it to you that...+ tôi xin nói với anh rằng... =to put something into words+ nói điều gì ra lời, diễn tả điều gì bằng lời - đánh giá, ước lượng, cho là =to put much value on+ đánh giá cao (cái gì) =I put the population of the town at 70,000+ tôi ước lượng số dân thành phố là 70 000 - gửi (tiền...), đầu tư (vốn...), đặt (cược...) =to put money on a horse+ đặt cược (đánh cá) vào một con ngựa đua =to put one's money into land+ đầu tư vốn vào đất đai =to put all one's fortune into bank+ gửi hết tiền của vào nhà ngân hàng - cắm vào, đâm vào, bắn =to put a knife into+ cắm con dao vào, đâm con dao vào =to put a bullet through somebody+ bắn một viên đạn vào ai - lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào =to put a horse to the cart+ buộc ngựa vào xe =to put a new handle to a knife+ tra cán mới vào con dao - (thể dục,thể thao) ném, đẩy (tạ) - cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ (để lấy giống) =to put bull to cow; to put cow to bull+ cho bò đực nhảy bò cái * nội động từ - (hàng hải) đi, đi về phía =to put into harbour+ đi vào bến cảng =to put to sea+ ra khơi !put about - (hàng hải) trở buồm, xoay hướng đi (của con thuyền) - làm quay lại, làm xoay hướng đi (ngựa, đoàn người) - (Ê-cốt) gây bối rối cho, gây lúng túng cho; quấy rầy; làm lo lắng !put across - thực hiện thành công; làm cho được hoan nghênh, làm cho được tán thưởng (một vở kịch, một câu chuyện...) =you'll never put that across+ cậu chẳng thể thành công được đâu, cậu chẳng làm nên chuyện được đâu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho hiểu, làm cho được thừa nhận !to put aside - để dành, để dụm - bỏ đi, gạt sang một bên !put away - để dành, để dụm (tiền) - (từ lóng) uống, nốc (rượu); ăn, đớp (thức ăn) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giết, khử - (từ lóng) bỏ tù - (từ lóng) cấm cố - (từ cổ,nghĩa cổ) bỏ, ly dị (vợ) !put back - để lại (vào chỗ cũ...) - vặn (kim động hồ) lùi lại; làm chậm lại - (hàng hải) trở lại bến cảng !put by - để sang bên - để dành, dành dụm - lảng tránh (vấn đề, câu hỏi, ai...) !put down - để xuống - đàn áp (một cuộc nổi dậy...) - tước quyền, giáng chức, hạ bệ; làm nhục; bắt phải im - thôi không giữ lại, bỏ không duy trì (cái gì tốn kém) - ghi, biên chép - cho là =to put somebody down for nine years old+ cho ai là chừng chín tuổi =to put somebody down as (for) a fool+ cho ai là điên - đổ cho,, đổ tại, quy cho, gán cho =I put it down to his pride+ điều đó tôi quy cho là ở tính kiêu căng của hắn - cho hạ cánh (máy bay); hạ cánh (người trong máy bay) - đào (giếng...) !put forth - dùng hết (sức mạnh), đem hết (cố gắng), trổ (tài hùng biện) - mọc, đâm, nảy (lá, chồi, mầm...) (cây); mọc lá, đâm chồi, nảy mầm - đem truyền bá (một thuyết...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề nghị, đưa ra, nêu ra (một luận điểm...) - (hàng hải) ra khỏi bến !put forward - trình bày, đề xuất, đưa ra, nêu ra (kế hoạch, lý thuyết...) - văn (đồng hồ) chạy mau hơn =to put oneself forward+ tự đề cao mình, tự làm cho mình nổi bật !put in - đệ (đơn kiện); dẫn, đưa ra (chứng cớ) - (pháp lý) thi hành =to put in a distress+ thi hành lệnh tịch biên - đưa vào, xen vào =to put in a remark+ xen vào một lời nhận xét - đặt vào (một đại vị, chức vụ...) - làm thực hiện =to put in the attack+ thực hiện cuộc tấn công - phụ, thêm vào (cái gì) - (hàng hải) vào bến cảng; dừng lại ở (bến nào) (tàu biển) - (thông tục) dùng (thì giờ làm việc gì...) !to put in for - đòi, yêu sách, xin =to put in for a job+ xin (đòi) việc làm =to put in for an election+ ra ứng cử !put off - cởi (quần áo) ra - hoân lại, để chậm lại =never put off till tomorrow what you can do today+ đừng để việc gì sang ngày mai việc gì có thể làm hôm nay - hoãn hẹn với, lần lữa vơi (ai); thoái thác, lảng tránh (một lời yêu cầu...) =to put somebody off with promises+ hứa hẹn lần lữa với ai cho xong chuyện - (+ from) ngăn cản, can ngăn, khuyên can (ai đừng làm gì) - tống khứ, vứt bỏ (ai, cái gì) - (+ upon) đánh tráo, đánh lộn sòng, tống ấn (cái gì xấu, giả mạo... cho ai) !put on - mặc (áo...) vào, đội (mũ) vào, đi (giày...) vào... - khoác cái vẻ, làm ra vẻ, làm ra bộ =to put on an air of innocence+ làm ra vẻ ngây thơ =her elegance is all put on+ vẻ thanh lịch của cô ta chỉ là giả vờ - lên (cân); nâng (giá) =to put on flesh (weight)+ lên cân, béo ra - tăng thêm; dùng hết =to put on speed+ tăng tốc độ =to put on steam+ (thông tục) đem hết sức cố gắng, đem hết nghị lực =to put the screw on+ gây sức ép - bóp, đạp (phanh); vặn (kim đồng hồ) lên, bật (đèn) lên - đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch) =to put a play on the stage+ đem trình diễn một vở kịch - đặt (cược...), đánh (cá... vào một con ngựa đua) - giao cho, bắt phải, chỉ định (làm gì) =to put somebody on doing (to do) something+ giao cho ai làm việc gì =to put on extra trains+ cho chạy thêm những chuyến xe lửa phụ - gán cho, đổ cho =to put the blame on somebody+ đổ tội lên đầu ai - đánh (thuế) =to put a tax on something+ đánh thuế vào cái gì !put out - tắt (đèn), thổi tắt, dập tắt (ngọn lửa...) - đuổi ra ngoài (một đấu thủ chơi trái phép...) - móc (mắt); làm sai khớp, làm trật khớp (xương vai...); lè (lưỡi...) ra - làm bối rối, làm lúng túng; quấy rầy, làm phiền; làm khó chịu, làm phát cáu - dùng hết (sức...), đem hết (cố gắng...) - cho vay (tiền) lấy lâi, đầu tư - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xuất bản, phát hành - giao (việc) cho làm ở nhà (ngoài xưởng máy) - sản xuất ra =to put out 1,000 bales of goods weekly+ mỗi tuần sản xuất ra 1 000 kiện hàng !put over - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn thành (cái gì) trong hoàn cảnh không thuận lợi; hoàn thành (cái gì) nhờ tài khéo léo (nhờ mưu mẹo) - giành được sự tán thưởng cho (một bộ phim, vở kịch) =to put oneself over+ gây ấn tượng tốt đẹp đối với, tranh thủ được cảm tình của (người nghe) !put through - hoàn thành, làm trọn, làm xong xuôi, thực hiện thắng lợi (công việc gì) - cắm cho (ai) nói chuyện bằng dây nói (với ai qua tổng đài) =put me through to Mr X+ xin cắm cho tôi nói chuyện với ông X - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt phải làm, bắt phải chịu !put to - buộc vào; móc vào =the horses are put to+ những con ngựa đã được buộc vào xe !put together - để vào với nhau, kết hợp vào với nhau, cộng vào với nhau, ráp vào với nhau =to put heads together+ hội ý với nhau, bàn bạc với nhau !put up - để lên, đặt lên, giơ (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên như người lớn (con gái); giương (ô); nâng lên (giá...); xây dựng (nhà...); lắp đặt (một cái máy...); treo (một bức tranh...) - đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch) - xua ra (thú săn), xua lên, làm bay lên (chim săn) - cầu (kinh) - đưa (kiến nghị) - đề cử, tiến cử (ai); ra ứng cử =to put up for the secretaryship+ ra ứng cử bí thư - công bố (việc kết hôn); dán lên, yết lên (yết thị...) =to put up the bans+ thông báo hôn nhân ở nhà thờ - đưa ra (để bán, bán đấu giá, cạnh tranh...) =to put up goods for sale+ đưa hàng ra bán - đóng gói, đóng hộp, đóng thùng... cất đi - tra (kiếm vào vỏ) - cho (ai) trọ; trọ lại =to put up at an inn for the night+ trọ lại đêm ở quán trọ - (thông tục) xúi giục, khích (ai làm điều xấu...) - (thông tục) bày đặt gian dối, bày mưu tính kế (việc làm đen tối) - làm trọn, đạt được =to put up a good fight+ đánh một trận hay - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt (tiền), cấp (vốn); trả (tiền) trước - dùng (ai) làm dô kề (đua ngựa) =to put up to+ cho hay, bảo cho biết, báo cho biết =to put someone up the duties he will have to perform+ bảo cho ai biết những nhiệm vụ người đó phải thi hành =to put up with+ chịu đựng, kiên nhẫn chịu đựng; tha thứ =to put up with an annoying person+ kiên nhẫn chịu đựng một anh chàng quấy rầy !put upon - hành hạ, ngược đãi - lừa bịp, đánh lừa - (thông tục) cho vào tròng, cho vào xiếc =don't be put upon by them+ đừng để cho chúng nó vào tròng !to put someone's back up - làm cho ai giận điên lên !to put a good face on a matter - (xem) face !to put one's foot down - kiên quyết, quyết tâm, giữ vững thế đứng của mình (nghĩa bóng) !to put one's best foot forward - rảo bước, đi gấp lên !to put one's foot in it - sai lầm ngớ ngẩn !to put one's hand to - bắt tay vào (làm việc gì) !to put one's hand to the plough - (xem) plough !to put the lid on - (xem) lid !to put someone in mind of - (xem) mind !to put one's name down for - ghi tên ứng cử; ghi tên đăng ký mua (báo...) !to put someone's nose out of joint - (xem) nose !to put in one's oar - làm ra vẻ, làm điệu, cường điệu !to put [one's] shoulder to [the] wheel - (xem) shoulder !to put somebody on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa ai !to put a spoke in someone's wheel - (xem) spoke !to put to it - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn; thúc bách - dạng bị động phải đương đầu với mọi vấn đề, phải đối phó với mọi vấn đề !to put two and two together - rút ra kết luận (sau khi xem xét sự việc) !to put wise - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho sáng mắt ra, chỉ giáo cho, làm cho hết sai làm, làm cho hết ảo tưởng !to put words into someone's mouth - (xem) mouth * danh từ - (thể dục,thể thao) sự ném, sự đẩy (tạ...) * danh từ & động từ - (như) putt * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) người gàn dở, người quê kệch

    English-Vietnamese dictionary > put

  • 11 plough

    plough, American plow [plaʊ]
    1 noun
    (a) (farm implement) charrue f;
    large areas of moorland have gone under the plough de larges portions de lande ont été labourées;
    figurative to put one's hand to the plough s'atteler à la tâche
    the Plough la Grande Ourse
    (a) (land) labourer; (furrow) creuser; (of ship → waves) fendre, sillonner
    (b) figurative (invest) investir;
    to plough money into sth investir de l'argent dans qch
    to plough an exam se planter à un examen;
    to be or get ploughed in an exam être recalé ou collé à un examen
    (a) Agriculture labourer
    ►► British old-fashioned Plough Monday le lundi de l'Épiphanie
    (profits) réinvestir ( into dans);
    all the profits have been ploughed back into the business tous les bénéfices ont été réinvestis dans l'affaire
    (a) (earth, crops, stubble) enfouir (en labourant)
    (b) (money) investir
    (a) (of vehicle) rentrer dans, foncer dans
    (b) (attack → physically) se jeter sur; (→ verbally) s'en prendre à
    to plough on with one's work/one's book poursuivre laborieusement son travail/sa lecture;
    let's plough on another fifteen minutes encore un petit effort d'un quart d'heure;
    as negotiations plough on tandis que les négociations se poursuivent laborieusement
    to plough through the snow avancer péniblement dans la neige;
    the ship ploughed through the waves le navire fendait les flots
    to plough through a book lire laborieusement un livre;
    they were ploughing through their work ils avançaient laborieusement dans leur travail;
    I've got all this to plough through j'ai tout ça à me taper
    to plough one's way through the snow avancer péniblement dans la neige;
    to plough one's way through a book lire un livre à grand peine;
    he was ploughing his way through a huge plate of spaghetti il s'efforçait de finir une énorme assiette de spaghettis
    (earth, crops, stubble) enfouir (en labourant)
    (a) Agriculture (field, footpath) labourer
    (b) (rip up) labourer;
    the grass had been ploughed up by the motorbikes le gazon avait été labouré par les motos

    Un panorama unique de l'anglais et du français > plough

  • 12 plough

    plough GB, plow US
    A n Agric ( implement) charrue f ; to come under the plough [land] devenir labourable.
    B Plough pr n Astron the plough le Grand Chariot m, la Grande Ourse f.
    C vtr
    1 Agric labourer [land, field] ; creuser [furrow] ;
    2 ( invest) to plough money into investir de l'argent dans [project, company] ;
    3 GB ( fail) [candidate] se faire recaler à [exam] ; [examiner] recaler [candidate].
    D vi Agric labourer.
    to put one's hand to the plough se mettre au travail.
    plough [sth] back, plough back [sth] réinvestir [profits, money] (into dans).
    plough in:
    plough [sth] in, plough in [sth] Agric enterrer [qch] en labourant [crop, manure].
    plough into [sth]
    1 ( crash into) [vehicle] percuter [tree, wall] ; the car skidded and ploughed into the crowd la voiture a dérapé et a fini sa course dans la foule ;
    2 US ( begin enthusiastically) se lancer à corps perdu dans [work].
    plough through sth [vehicle, driver] défoncer [hedge, wall] ; fig [person] ramer sur [book, task] ; [walker] se frayer un chemin dans [mud, snow] ; [vehicle] avancer péniblement dans [mud, snow].
    plough [sth] under, plough under [sth] faire disparaître [qch] en labourant [crop, manure] ;
    plough [sb] under US ( thrash) démolir [opponents].
    plough up:
    plough [sth] up, plough up [sth] Agric mettre [qch] en labour [field] ; fig [car, person] défoncer [ground].

    Big English-French dictionary > plough

  • 13 plough

    plough [plaυ]
    1. n
    1) плуг
    2) снегоочисти́тель
    3) вспа́ханное по́ле, па́шня
    4) (the P.) астр. Больша́я Медве́дица
    5) разг. прова́л ( на экзамене)
    6) эл. токоснима́тель

    to put one's hand to the plough взя́ться за рабо́ту

    2. v
    1) паха́ть
    2) борозди́ть
    3) поддава́ться вспа́шке;

    the land ploughs hard after the drought по́сле за́сухи зе́млю тру́дно паха́ть

    4) пробива́ть, прокла́дывать с трудо́м (тж. plough through);

    to plough one's way прокла́дывать себе́ путь

    5) разг. провали́ть(ся) ( на экзамене)
    6) рассека́ть ( волны)
    а) перепаха́ть;
    б) превраща́ть в капита́л ( о прибылях);
    plough through продвига́ться с трудо́м;
    а) выкорчёвывать;
    б) зары́ть;
    plough up распа́хивать

    to plough a lonely furrow одино́ко сле́довать свои́м со́бственным путём

    ;

    to plough the sand(s) перелива́ть из пусто́го в поро́жнее; зря труди́ться; занима́ться бесполе́зным де́лом

    Англо-русский словарь Мюллера > plough

  • 14 put

    [put]
    present participle - putting; verb
    1) (to place in a certain position or situation: He put the plate in the cupboard; Did you put any sugar in my coffee?; He put his arm round her; I'm putting a new lock on the door; You're putting too much strain on that rope; When did the Russians first put a man into space?; You've put me in a bad temper; Can you put (=translate) this sentence into French?) postaviti
    2) (to submit or present (a proposal, question etc): I put several questions to him; She put her ideas before the committee.) zastaviti
    3) (to express in words: He put his refusal very politely; Children sometimes have such a funny way of putting things!) izraziti
    4) (to write down: I'm trying to write a letter to her, but I don't know what to put.) zapisati
    5) (to sail in a particular direction: We put out to sea; The ship put into harbour for repairs.) zapluti
    - a put-up job
    - put about
    - put across/over
    - put aside
    - put away
    - put back
    - put by
    - put down
    - put down for
    - put one's feet up
    - put forth
    - put in
    - put in for
    - put off
    - put on
    - put out
    - put through
    - put together
    - put up
    - put up to
    - put up with
    * * *
    I [put]
    noun
    met kamna z rame; (borza) premijski posli
    II [put]
    1.
    transitive verb
    položiti, postaviti, dati kam, vtakniti ( in one's pocket v žep; in prison v ječo); spraviti (koga v posteljo, v neprijeten položaj, v red, v tek); izpostaviti, podvreči čemu ( to put to death usmrtiti koga); posaditi (into, under s čim; the land was put under potatoes); poslati, dati, siliti, naganjati (to v, k; to put to school poslati v šolo, to put to trade dati koga v uk, to put the horse to the fence nagnati konja v skok čez ograjo); napeljati, zvabiti (on, to k); napisati ( to put one's signature to a document); prestaviti, prevesti ( into French v francoščino); izraziti, formulirati ( I cannot put it into words ne znam tega z besedami izraziti; how shall I put it kako naj to formuliram?); oceniti, preceniti (at; I put his income at £ 1000 a year po mojem zasluži 1000 funtov na leto); uporabiti (to; to put s.th. to a good use dobro kaj uporabiti); zastaviti, postaviti (vprašanje, predlog; I put it to you apeliram na vas, obračam se na vas); staviti (on; denar na kaj); vložiti, investirati ( into v); naložiti (npr. davek, to put a taɔ on obdavčiti kaj); naprtiti, pripisati komu kaj (on; they put the blame on him krivdo valijo na njega); sport metati, vreči (kroglo); poriniti (bodalo), streljati (in, into);
    2.
    intransitive verb
    podati se, napotiti se, iti, hiteti ( for kam; to put to land podati se na kopno; to put to sea odpluti
    to put for home — napotiti se domov); nautical jadrati, krmariti, pluti; American izlivati se ( into v)
    to put s.o. above s.o. elsepostaviti koga pred drugega
    to put one's brain to it — koncentrirati se na kaj, lotiti se česa
    to put a bullet through — ustreliti, preluknjati koga
    to put in black and white, to put in writingnapisati
    to be hard put to it — biti v zagati, v škripcih, biti prisiljen k čemu
    put the case that — recimo, da
    to put o.s. in (under) the care of s.o.postaviti se pod zaščito koga
    to put s.o. out of countenancespraviti koga iz ravnotežja
    to put down the drain — vreči v vodo, neumno zapraviti
    to put an end ( —ali stop, period) to — napraviti konec s čim, končati
    to put one's foot in it — narediti napako, osramotiti se, blamirati se
    to put s.o. on his feetspraviti koga na noge
    to put the finger on — pokazati s prstom na, identificirati koga (kaj)
    to put s.o. on guardopozoriti koga na previdnost
    to put one's hands to — lotiti se; pomagati
    to put into the hands of s.o. — prepustiti komu, dati komu v roke
    to put out of one's head — izbiti si iz glave, pozabiti
    to put s.o. in a holespraviti koga v neugodon položaj
    to put it to s.o. — apelirati na koga, dati komu na voljo
    slang to put the lid on — presegati vse meje, biti višek česa
    to put s.o.'s nose out of jointspodriniti koga
    to put s.o. on his oathzapriseči koga
    to put o.s. in s.o.'s placevživeti se v položaj koga drugega
    to put s.o. rightpopraviti koga
    to put in shape — spraviti v dobro kondicijo, oblikovati
    to put a spoke in s.o.'s wheelmetati komu polena pod noge
    to put s.o. through itdajati koga na sito in rešeto
    to put into words — izraziti z besedami, točno opisati
    to put s.o. in the wrong — postaviti koga na laž, dokazati, da nima prav
    to put s.o. out of the wayspraviti koga s poti
    slang to put s.o. wiseodpreti komu oči
    slang to put the wind up s.o. — prestrašiti koga, dati mu vetra
    III [pʌt]
    noun
    archaic tepec, čudak, kmet
    IV [pʌt]
    noun
    & verb see putt

    English-Slovenian dictionary > put

  • 15 plough

    plau
    1. сущ.
    1) а) плуг
    2) приборы и механизмы, использующие принцип действия плуга;
    напоминающие его по форме а) полигр. обрезные тиски( переплетчика) б) снегоочиститель
    3) а) шотл. упряжка( из тягловых лошадей, волов, буйволов) б) диал. вольер с перевозимыми в нем животными
    4) вспаханное поле, пашня Syn: ploughed land
    5) сл. провал( на экзамене)
    6) (the Plough) астр. Большая Медведица Syn: Great Bear, Charles's Wain, Big Dipper, Ursa Major, Arthur's Wain
    7) электр. токосниматель
    8) олений рог ∙ to put one's hand to the plough ≈ взяться за работу
    2. гл.;
    тж. plou
    1) а) вспахивать, пахать б) уст. работать плугом
    2) поддаваться вспашке the land ploughs hard after the droughtпосле засухи землю трудно пахать
    3) а) прокладывать борозду, бороздить б) перен. наносить глубокую рану, глубокий порез в) перен. испещрять, усеивать Her face was rough, and ploughed with wrinkles. ≈ Ее лицо было грубым, изборожденным морщинами.
    4) пробивать, прокладывать с трудом (тж. plough through) to plough one's way ≈ прокладывать себе путь
    5) рассекать волны, водную поверхность( о кораблях, водоплавающих животных и т.д.)
    6) сл. провалиться( на экзамене) Syn: fail
    2. ∙ plough back plough in plough into plough out plough through plough under plough up plough a lonely furrow plough the sand plough the sands плуг - land under the * пашня, пахотная земля - to drive the * вести плуг упряжка с плугом сошник струг (для земляных работ) снегоочиститель (электротехника) токоприемник, токосниматель пашня - 100 acres of * сто акров пашни сельское хозяйство( the P.) (астрономия) Большая Медведица обрезные тиски (переплетчика) (техническое) пазник;
    шпунтгебель > to follow the * заниматься сельским хозяйством > to put /to set/ one's hand to the * взяться за дело /работу/ пахать, вспахивать - to * in /into/ запахивать, пропахивать - to * up распахивать, производить подъем пласта - to * up the earth взрыхлять землю поддаваться вспашке - this land *s hard эту землю трудно пахать прокладывать борозду оставлять( глубокие) следы - jealousy and pride *ed furrows across her brow ревность и гордость избороздили ее чело( морщинами) - a face *ed with wrinkles изборожденное морщинами лицо рассекать воду, волны идти, плыть, рассекая волны прогребать ( воду - плавание) продвигаться, пробираться с трудом;
    пролагать, прокладывать путь (тж. to * one's way) - the river *ed a course for itself down the valley река проложила себе путь по долине - he came *ing through the snow он с трудом пробирался по снегу - a bullet *ed through his thigh пуля прострелила ему /прошла через его/ бедро - as negotiations * on по мере того как переговоры с трудом продвигаются вперед врезаться - the car *ed into a fence машина врезалась в изгородь корпеть, "потеть";
    осиливать - to * through a book с трудом осилить книгу > to * the sands /the air/ заниматься бесполезным делом, тратить силы впустую;
    толочь воду в ступе > to * a lonely furrow действовать в одиночку( студенческое) (жаргон) провал на экзамене - to take a * провалиться на экзамене (студенческое) (жаргон) провалить на экзамене (студенческое) (жаргон) провалиться на экзамене ~ поддаваться вспашке;
    the land ploughs hard after the drought после засухи землю трудно пахать plough (the P.) астр. Большая Медведица ~ бороздить ~ вспаханное поле, пашня ~ пахать ~ плуг ~ поддаваться вспашке;
    the land ploughs hard after the drought после засухи землю трудно пахать ~ пробивать, прокладывать с трудом (тж. plough through) ;
    to plough one's way прокладывать себе путь ~ жарг. провал (на экзамене) ~ жарг. провалиться (на экзамене) ~ рассекать (волны) ~ снегоочиститель ~ эл. токосниматель;
    to put one's hand to the plough взяться за работу plow: plow амер. = plough ~ up распахивать;
    to plough a lonely furrow = одиноко следовать своим собственным путем ~ пробивать, прокладывать с трудом (тж. plough through) ;
    to plough one's way прокладывать себе путь to ~ the sand(s) = переливать из пустого в порожнее;
    зря трудиться;
    заниматься бесполезным делом ~ through осилить (книгу) ~ through продвигаться с трудом ~ under выкорчевывать ~ under запахивать ~ under зарыть ~ up взрывать( землю) ~ up распахивать;
    to plough a lonely furrow = одиноко следовать своим собственным путем ~ эл. токосниматель;
    to put one's hand to the plough взяться за работу

    Большой англо-русский и русско-английский словарь > plough

  • 16 plough

    {plau}
    I. 1. плуг, рало
    2. снегорин, снегочистачка
    3. орна земя
    4. ел. токоприемник
    5. астр. the PLOUGH Голямата мечка
    6. sl. провалянe на изпит
    to put/set one's hand to the PLOUGH залавям се за работа
    II. 1. opa, изоравам, разоравам, обработвам
    2. поддавам се на обработване
    3. пробивам/проправям път (through)
    забивам се (into)
    4. поря (вълни)
    5. sl. скъсвам, сдрусвам (на изпит)
    to PLOUGH a lonely furrow следвам сам избрания си път
    to PLOUGH the sand (s) трудя се напразно
    plough back разоравам
    влагам отново (neчалби) в същото предприятие
    plough in заравям, заривам в земята
    plough through с мъка си пробивам път, прочитам (с мъка), проучвам основно/внимателно
    plough up разоравам, разравям, изоравам, изкоренявам, изтръгвам с корена при оран
    * * *
    {plau} n 1. плуг; рало; 2. снегорин, снегочистачка; З. орна зе(2) {plau} v 1. opa, изоравам, разоравам, обработвам; 2. подда
    * * *
    снегорин; рало; ора; обработвам; браздя; изоравам; набраздявам;
    * * *
    1. i. плуг, рало 2. ii. opa, изоравам, разоравам, обработвам 3. plough back разоравам 4. plough in заравям, заривам в земята 5. plough through с мъка си пробивам път, прочитам (с мъка), проучвам основно/внимателно 6. plough up разоравам, разравям, изоравам, изкоренявам, изтръгвам с корена при оран 7. sl. провалянe на изпит 8. sl. скъсвам, сдрусвам (на изпит) 9. to plough a lonely furrow следвам сам избрания си път 10. to plough the sand (s) трудя се напразно 11. to put/set one's hand to the plough залавям се за работа 12. астр. the plough Голямата мечка 13. влагам отново (neчалби) в същото предприятие 14. ел. токоприемник 15. забивам се (into) 16. орна земя 17. поддавам се на обработване 18. поря (вълни) 19. пробивам/проправям път (through) 20. снегорин, снегочистачка
    * * *
    plough [plau] I. n 1. плуг, рало; to follow the \plough земеделец съм; 2. снегорин (и snow-\plough); 3. орна земя; 4. ел. токоприемник; 5. астр. Голямата мечка ( съзвездие); 6. sl проваляне на изпит; 7. (въглищен) струг; P. Monday рел., ист. първият понеделник след Богоявление; to put o.'s hand to the \plough залавям се на работа; to look back from the \plough зарязвам работата, с която отначало съм се заловил сериозно; II. v 1. ора, изоравам; обработвам; 2. поддавам се на обработване (оране); this land \ploughs cloddy тази земя остава на буци, като се оре; 3. браздя, набраздявам; 4. пробивам, проправям с труд (и \plough through);to \plough thrоugh an examination с мъка си вземам изпита; 5. разсичам, поря, цепя ( вълни); 6. печ. подрязвам (краища на книга при подвързване); 7. sl късам, провалям (на изпит); to \plough a lonely furrow следвам самотен избрания път; to \plough the air ( sands) трудя се напразно; преливам от пусто в празно; работя за тоя дето духа;

    English-Bulgarian dictionary > plough

  • 17 plough

    1. noun
    (Agric.) Pflug, der

    the Plough(Astron.) der Große Wagen od. Bär

    2. transitive verb

    plough furrowsFurchen ziehen od. pflügen

    2) (fig.) [Schiff:] [durch]pflügen [Wasserfläche]
    Phrasal Verbs:
    - academic.ru/90184/plough_back">plough back
    * * *
    1. noun
    (a type of farm tool pulled through the top layer of the soil to turn it over.) der Pflug
    2. verb
    1) (to turn over (the earth) with such a tool: The farmer was ploughing (in) a field.) pflügen
    2) (to travel with difficulty, force a way etc: The ship ploughed through the rough sea; I've all this work to plough through.) durchpflügen
    3) (to crash: The lorry ploughed into the back of a bus.) krachen
    * * *
    [plaʊ]
    the \Plough der Große Wagen
    * * *
    (US) [plaʊ]
    1. n
    Pflug m

    to put one's hand to the plough (fig)sich in die Riemen legen

    2. vt
    1) (AGR) pflügen, umpflügen; furrow ziehen
    2) (Brit UNIV dated sl) reinreißen (inf), durchfallen lassen
    3. vi
    2) (Brit UNIV dated sl) durchrasseln (inf)
    * * *
    plough, besonders US plow [plaʊ]
    A s
    1. AGR Pflug m:
    put one’s hand to the plough fig Hand ans Werk legen
    2. Plough ASTRON (der) Große Bär oder Wagen
    3. Tischlerei: Falzhobel m
    4. Buchbinderei: Beschneidhobel m
    5. ELEK Stromabnehmer m (für eine unterirdische Stromschiene)
    B v/t
    1. (um)pflügen:
    a) ein-, unterpflügen,
    b) fig reinvestieren;
    plough one’s profits back into the firm seine Gewinne wieder in das Geschäft stecken;
    plough under unterpflügen (a. fig);
    plough a lonely furrow fig (ganz) allein auf weiter Flur stehen;
    plough one’s own furrow fig seinen eigenen Weg gehen;
    ploughed land Ackerland n; sand A 2
    2. fig
    a) das Wasser etc (durch)furchen, die Wellen pflügen
    b) das Gesicht (zer)furchen
    c) sich einen Weg bahnen:
    plough one’s way
    C v/i
    1. pflügen, ackern
    2. sich (um)pflügen (lassen)
    3. fig sich (mühsam) einen Weg bahnen:
    plough through a book umg (sich durch) ein Buch durchackern;
    plough ahead unverdrossen weitermachen
    a) rasen in (akk)
    b) sich bohren in (akk)
    5. Br sl (in einer Prüfung) durchrasseln oder durchfallen
    * * *
    1. noun
    (Agric.) Pflug, der

    the Plough(Astron.) der Große Wagen od. Bär

    2. transitive verb

    plough furrowsFurchen ziehen od. pflügen

    2) (fig.) [Schiff:] [durch]pflügen [Wasserfläche]
    Phrasal Verbs:
    * * *
    (UK) n.
    Pflug ¨-e m. v.
    pflügen v.

    English-german dictionary > plough

  • 18 plough

    [plau]
    plough поддаваться вспашке; the land ploughs hard after the drought после засухи землю трудно пахать plough (the P.) астр. Большая Медведица plough бороздить plough вспаханное поле, пашня plough пахать plough плуг plough поддаваться вспашке; the land ploughs hard after the drought после засухи землю трудно пахать plough пробивать, прокладывать с трудом (тж. plough through); to plough one's way прокладывать себе путь plough жарг. провал (на экзамене) plough жарг. провалиться (на экзамене) plough рассекать (волны) plough снегоочиститель plough эл. токосниматель; to put one's hand to the plough взяться за работу plow: plow амер. = plough plough up распахивать; to plough a lonely furrow = одиноко следовать своим собственным путем plough пробивать, прокладывать с трудом (тж. plough through); to plough one's way прокладывать себе путь to plough the sand(s) = переливать из пустого в порожнее; зря трудиться; заниматься бесполезным делом plough through осилить (книгу) plough through продвигаться с трудом plough under выкорчевывать plough under запахивать plough under зарыть plough up взрывать (землю) plough up распахивать; to plough a lonely furrow = одиноко следовать своим собственным путем plough эл. токосниматель; to put one's hand to the plough взяться за работу

    English-Russian short dictionary > plough

  • 19 hand

    /hænd/ * danh từ - tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân) =hand in hand+ tay nắm tay =to shake hands+ bắt tay =hands off!+ bỏ tay ra!; không được đụng vào; không được can thiệp vào! =hands up!+ giơ tay lên! (hàng hoặc biểu quyết...) - quyền hành; sự có sãn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát =to have something on hand+ có sãn cái gì trong tay =to have the situation well in hand+ nắm chắc được tình hình =in the hands of+ trong tay (ai), dưới quyền kiểm soát của (ai) =to change hands+ sang tay người khác; thay tay đổi chủ (vật) =to fall into the hands of+ rơi vào tay (ai) - sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia =to have (bear) a hand in something+ có tham gia vào việc gì, có nhúng tay vào việc gì - sự hứa hôn =to give one's hand to+ hứa hôn với, bằng lòng lấy (ai) - ((thường) số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường...); thuỷ thủ =all hands on deck!+ toàn thể thuỷ thủ lên boong! - người làm (một việc gì), một tay =a good hand at fencing+ một tay đấu kiếm giỏi - nguồn =to hear the information from a good hand+ nghe tin tức từ một nguồn đáng tin cậy =to hear the news at first hand+ nghe tin trực tiếp (không qua một nguồn nào khác) - sự khéo léo, sự khéo tay =to have a hand at pastry+ khéo làm bánh ngọt, làm bánh ngọt khéo tay - chữ viết tay; chữ ký =to write a good hand+ viết tốt, viết đẹp =a very clear hand+ chữ viết rất rõ =under someone's hand and seal+ có chữ ký và đóng dấu của ai - kim (đồng hồ) =long hand+ kim dài (kim phút) =short hand+ kim ngắn (kim giờ) - nải (chuối) =a hand of bananas+ nải chuối - (một) buộc, (một) nắm =a hand of tobacco leaves+ một buộc thuốc lá - (một) gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 insơ) - phía, bên, hướng =on all hands+ tứ phía, khắp nơi; từ khắp nơi =on the right hand+ ở phía tay phải =on the one hand..., on the other hand...+ mặt này..., mặt khác... - (đánh bài) sắp bài (có trên tay); ván bài; chân đánh bài =to take a hand at cards+ đánh một ván bài - (từ lóng) tiếng vỗ tay hoan hô =big hand+ tiếng vỗ tay vang lên !at hand - gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay - sắp đến, sắp tới !at somebody's hands - ở tay ai, từ tay ai =to receive something at somebody's hands+ nhận được cái gì từ tay ai !to bear (give, lend) a hand to someone - giúp đỡ ai một tay !to be hand in glove with - (xem) glove !to bite the hand that feeds you - (tục ngữ) ăn cháo đái bát !brough up by hand - nuôi bằng sữa bò (trẻ con) !with a high hand - hống hách; kiêu căng, ngạo mạn !to chuck one's hand in - đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua (cuộc) !to clean hand wants no washing - (tục ngữ) vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh !to clean hand - (nghĩa bóng) sự trong trắng, sự vô tội !to come to hand(s) - đến tay đã nhận (thư từ...) !to do a hand's turn - làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay ((thường), phủ định) !to figh for one's own hand - chiến đấu vì lợi ích của bản thân !to gain (get, have) the upper hand !to have the better hand - thắng thế, chiếm ưu thế !to get something off one's hands - gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì - giũ trách nhiệm về một việc gì !to have the whip hand of someone - (xem) whip_hand !to give the glad hand to somebody - (xem) glad !to gop hand in hand with - đi tay nắm tay, đi bằng hàng với, đi song song với ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !hand over hand !hand over fist - tay này bắt tiếp lên tay kia (như lúc leo dây) - (nghĩa bóng) tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh !hands down - dễ dàng, không khó khăn gì =to win hands down+ thắng một cách dễ dàng =to hang heavily on one's hands+ kéo dài một cách rất chậm chạp, trôi đi một cách rất chậm chạp (thời gian) !to have a free hand - được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình !to have a hand like a foot - lóng ngóng, hậu đậu !to have an open hand - hào phóng, rộng rãi !his hand is out - anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tập !to have (hold, keep) in hand (well in hand) - nắm chắc trong tay !to have one's hands full - bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi !to have one's hands tied - bị trói tay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !heavy hand - bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế !a helping hand - sự giúp đỡ !to join hands - (xem) join !to keep a tigh hand on somebody - khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ !to keep (have) one's hands in - vẫn tập luyện đều !to lay hands on - đặt tay vào, để tay vào, sờ vào - chiếm lấy, nắm lấy (cái gì) - hành hung !to live from hand to mouth - (xem) live !on one's hands - trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng !out of hand - ngay lập tức, không chậm trễ - không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng - không nắm được, không kiểm soát được nữa !don't put your hand between the bark and the tree - đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta !to put one's hand to the plough - (xem) plough !to serve (wait on) somebody hand and foot - tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai !a show of hands - sự giơ tay biểu quyết (bầu) !to sit on one's hands - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được vỗ tay thưa thớt - ngồi khoanh tay không làm gì !to stay somebody's hand - chặn tay ai lại (không cho làm gì) !to take in hand - nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đáng !to take one's fate into one's hands - tự mình nắm lấy vận mệnh của mình !to throw up one's hand - bỏ cuộc !to hand - đã nhận được, đã đến tay (thư) =your letter to hand+ bức thư của ông mà chúng tôi đã nhận được (trong thư thương mại) !to wash one's hands - (xem) wash * ngoại động từ - đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho =to hand the plate round+ chuyền tay nhau đưa đĩa đồ ăn đi một vòng =to hand something over to someone+ chuyển (trao) cái gì cho ai =to hand down (on) to posterity+ truyền cho hậu thế - đưa tay đỡ =to hand someone into (out of) the carriage+ (đưa tay) đỡ ai lên (ra khỏi) xe - (hàng hải) cuộn (buồm) lại !to hand in one's check - (xem) check

    English-Vietnamese dictionary > hand

  • 20 hand

    {hænd}
    I. 1. n анат. ръка (от китката надолу), предна лапа (на животно), прен. ръка, пръст, власт, отговорност
    the-of God пръст божи
    to have a HAND in something имам пръст в нещо
    open HAND щедра/широка ръка
    with open HAND с широка ръка, щедро
    heavy/iron HAND желязна ръка, тирания, деспотизъм
    HANDs off не пипай
    HANDs off...! долу ръцете от...! HANDs up! горе ръцете! предай се! here's my HAND on it ето ръката ми, съгласен съм
    to give one's HAND (up) on it обещавам тържествено, вричам се
    with a sparing HAND икономично, пестеливо
    to be ip someone's HANDs в ръцете/властта съм на иякого
    to bite the HAND that feeds you показвам черна неблагодарност
    l can't lay/put my HAND on it не мога да то намеря/открия
    to get something off one's HANDs отървавам се от нещо, махам го от главата си
    to take something off someone's HANDs освобождавам/отървавам някого от грижата за нещо
    to take something out of someone's HAND снемам отговорността за нещо от някого
    she's off my HANDs нямам повече грижа за нея
    to lend/give/bear someone a (helping) HAND помагам някому
    to give one's HAND to давам ръката си на, съгласявам се да се оженя за
    to go on o/s HANDs and knees лазя на четири краха (при търсене на нещо), прен. моля коленопреклонно
    to have one's HANDs full имам много работа/грижи
    to have someone in the hollow of one's HAND държа някого в ръцете си, имам пълна власт над някого
    to lift (up) /rafae one's HAND against someone вдигам ръка срещу някого
    2. в обстоятелствени изрази
    at HAND наблизо, под ръка, на разположение
    winter is at HAND зимата наближава
    at someone's HAND (s) от (страна на)
    I did not expect such treatment at your HANDs не очаквах такова отношение от ваша страна/от вас
    by HAND ръчно, с ръка
    to bring up/feed by HAND отглеждам с биберон, храня изкуствено, на ръка, по човек/куриер
    from HAND to HAND от ръка на ръка, от човек на човек, от един собственик на друг
    to live from HAND to mouth живея ден за ден, каквото изчукам изпукам
    ... in HAND с... в ръка
    hat in HAND с шапка в ръка, наличен, разглеждан (за въпрос)
    to take something /someone in HAND заемам се с нещо/някого
    to have in HAND имам (на разположение)
    to be in HAND започнат съм (за работа)
    3. сръчност, умение, ръка, майсторство
    to give/put the last HAND to something довършвам/доизкусурявам/слагам последните щрихи на нещо
    to get one's HAND in свиквам (с работа и пр.)
    to keep one's HAND in упражнявам се, поддържам си формата
    to have one's HAND in във форма съм
    his HAND is out отвикнал е, не е във форма, позабравил е
    4. майстор, автор
    to be a good/great/dab HAND at голям майстор съм в/на, бива ме в
    to be a new HAND at новак съм в
    an old HAND опитен човек, специалист, рецидивист
    two portraits by the same HAND два портрета от същия автор
    5. работник, работна ръка, моряк
    ship's HANDs екипаж на кораб
    HANDs wanted търсят се работници
    6. източник
    at first/second HAND от първа/втора ръка (за сведения и пр.)
    7. почерк
    to write (in) a small HAND пиша ситно/дребно
    in one's own HAND със собствената си ръка/почерк, собственоръчно
    8. подпис
    to set one's HAND to слагам подписа си на
    under your HAND and seal с вашия подпис и лечат
    9. страна
    on the right/left HAND отдясно/отляво, от дясната/лявата страна
    on all HANDs, on every HAND от всички страни
    fact admitted on all HANDs всепризнат факт
    on the one HAND..., on the other HAND... от една страна..., (а) от друга...
    on either HAND от двете страни
    10. карти ръка, карти (които получава всеки играч)
    to hold one's HAND пасувам, въздържам се
    to call/decare/show one's HAND откривам/разкривам картите си (и прен.)
    to force someone's HAND принуждавам някого да си разкрие картите (и прен.), принуждавам някого да действува прибързано/против убежденията си
    to play a good HAND играя добре
    to play for one's own HAND
    11. карти играч
    the elder/eldest HAND играч, който започва първи
    12. карти игра, партия
    let's have a HAND at bridge да изиграем една партия бридж
    13. мярка за измерване височината на кон (около 10 см)
    14. стрелка (на часовник), крило (на семафор), стрелка (на пътен знак)
    15. театр. разг. аплодисменти, овации
    to get a good/big HAND имам голям успех, посрещат ме с бурни аплодисменти
    to give someone a good/big HAND посрещам някого с бурни ръкопляскания, аплодирам някого бурно
    16. аttr ръчен, портативен
    направляван с ръка HAND of bananas кичур банани
    HAND of tobacco шепа тютюневи листа
    II. 1. (пре) давам, връчвам (to)
    2. подавам, поднасям
    3. мор. свивам, прибирам (платно)
    * * *
    {hand} n l. анат. ръка (от китката надолу); предна лапа (на живо(2) {'hand} v 1. (пре)давам, връчвам (to); 2. подавам; поднасям;
    * * *
    страна; стрелка; ръчен; ръка; почерк; портативен; връчвам;
    * * *
    1.... in hand с... в ръка 2. 1 аttr ръчен, портативен 3. 1 карти игра, партия 4. 1 карти играч 5. 1 мярка за измерване височината на кон (около 10 см) 6. 1 стрелка (на часовник), крило (на семафор), стрелка (на пътен знак) 7. 1 театр. разг. аплодисменти, овации 8. an old hand опитен човек, специалист, рецидивист 9. at first/second hand от първа/втора ръка (за сведения и пр.) 10. at hand наблизо, под ръка, на разположение 11. at someone's hand (s) от (страна на) 12. by hand ръчно, с ръка 13. fact admitted on all hands всепризнат факт 14. from hand to hand от ръка на ръка, от човек на човек, от един собственик на друг 15. hand of tobacco шепа тютюневи листа 16. hands off... ! долу ръцете от... ! hands up! горе ръцете! предай се! here's my hand on it ето ръката ми, съгласен съм 17. hands off не пипай 18. hands wanted търсят се работници 19. hat in hand с шапка в ръка, наличен, разглеждан (за въпрос) 20. heavy/iron hand желязна ръка, тирания, деспотизъм 21. his hand is out отвикнал е, не е във форма, позабравил е 22. i did not expect such treatment at your hands не очаквах такова отношение от ваша страна/от вас 23. i. n анат. ръка (от китката надолу), предна лапа (на животно), прен. ръка, пръст, власт, отговорност 24. ii. (пре) давам, връчвам (to) 25. in one's own hand със собствената си ръка/почерк, собственоръчно 26. l can't lay/put my hand on it не мога да то намеря/открия 27. let's have a hand at bridge да изиграем една партия бридж 28. on all hands, on every hand от всички страни 29. on either hand от двете страни 30. on the one hand..., on the other hand... от една страна..., (а) от друга.. 31. on the right/left hand отдясно/отляво, от дясната/лявата страна 32. open hand щедра/широка ръка 33. she's off my hands нямам повече грижа за нея 34. ship's hands екипаж на кораб 35. the elder/eldest hand играч, който започва първи 36. the-of god пръст божи 37. to be a good/great/dab hand at голям майстор съм в/на, бива ме в 38. to be a new hand at новак съм в 39. to be in hand започнат съм (за работа) 40. to be ip someone's hands в ръцете/властта съм на иякого 41. to bite the hand that feeds you показвам черна неблагодарност 42. to bring up/feed by hand отглеждам с биберон, храня изкуствено, на ръка, по човек/куриер 43. to call/decare/show one's hand откривам/разкривам картите си (и прен.) 44. to force someone's hand принуждавам някого да си разкрие картите (и прен.), принуждавам някого да действува прибързано/против убежденията си 45. to get a good/big hand имам голям успех, посрещат ме с бурни аплодисменти 46. to get one's hand in свиквам (с работа и пр.) 47. to get something off one's hands отървавам се от нещо, махам го от главата си 48. to give one's hand (up) on it обещавам тържествено, вричам се 49. to give one's hand to давам ръката си на, съгласявам се да се оженя за 50. to give someone a good/big hand посрещам някого с бурни ръкопляскания, аплодирам някого бурно 51. to give/put the last hand to something довършвам/доизкусурявам/слагам последните щрихи на нещо 52. to go on o/s hands and knees лазя на четири краха (при търсене на нещо), прен. моля коленопреклонно 53. to have a hand in something имам пръст в нещо 54. to have in hand имам (на разположение) 55. to have one's hand in във форма съм 56. to have one's hands full имам много работа/грижи 57. to have someone in the hollow of one's hand държа някого в ръцете си, имам пълна власт над някого 58. to hold one's hand пасувам, въздържам се 59. to keep one's hand in упражнявам се, поддържам си формата 60. to lend/give/bear someone a (helping) hand помагам някому 61. to lift (up) /rafae one's hand against someone вдигам ръка срещу някого 62. to live from hand to mouth живея ден за ден, каквото изчукам изпукам 63. to play a good hand играя добре 64. to play for one's own hand 65. to set one's hand to слагам подписа си на 66. to take something /someone in hand заемам се с нещо/някого 67. to take something off someone's hands освобождавам/отървавам някого от грижата за нещо 68. to take something out of someone's hand снемам отговорността за нещо от някого 69. to write (in) a small hand пиша ситно/дребно 70. two portraits by the same hand два портрета от същия автор 71. under your hand and seal с вашия подпис и лечат 72. winter is at hand зимата наближава 73. with a sparing hand икономично, пестеливо 74. with open hand с широка ръка, щедро 75. в обстоятелствени изрази 76. източник 77. карти ръка, карти (които получава всеки играч) 78. майстор, автор 79. мор. свивам, прибирам (платно) 80. направляван с ръка hand of bananas кичур банани 81. подавам, поднасям 82. подпис 83. почерк 84. работник, работна ръка, моряк 85. сръчност, умение, ръка, майсторство 86. страна
    * * *
    hand[hænd] I. n 1. ръка (от китката надолу); предна лапа на животно; прен. ръка, власт; the \hand of God пръст Божи; an open \hand щедра (широка) ръка; a light \hand лека ръка, ловкост, сръчност; деликатност, такт; a heavy ( iron) \hand прен. желязна ръка; тирания, деспотизъм; dead \hand 1) негативно влияние, "спирачка"; 2) = mortmain; to win \hands down побеждавам (спечелвам победа) без всякакви усилия; \hands off не пипай! \hands up горе ръцете! предай се! вдигнете ръцете! (за гласуване); here's my \hand on it ето ръката ми, съгласен съм; обещавам; to give up o.'s \hand (up)on s.th. обещавам тържествено, вричам се; in the turn( ing) of a \hand мигновено, докато усетиш; a show of \hands гласуване с вдигане на ръка, открито (явно) гласоподаване; a high \hand арогантност, надменност; нахалство; произвол; деспотично държание ( отношение); to carry off with a high \hand върша ( нещо) произволно; with a sparing \hand икономично, пестеливо; with both \hands с все сила; to bite the \hand that feeds you показвам черна неблагодарност; to change \hands минавам от една ръка в друга (от един собственик в друг); to fold o.'s \hands скръствам ръце (и прен.); бездействам, нищо не правя; to gain ( have, get) the upper \hand, to have the better (ост. the higher) \hand удържам победа, вземам надмощие (връх) (над); to take s.th. off s.o.'s \hands освобождавам (отървам) някого от грижата за нещо; the children are off my \hands now вече не е необходимо да се грижа за децата; to give a helping \hand to s.o., to bear ( lend, give) s.o. a \hand помагам на някого; to give o.'s \hand to давам ръката си на, съгласявам се да се оженя за; to give s.o. the glad \hand ам. посрещам (приемам) топло (сърдечно); to give s.o. a free \hand давам картбланш някому; to go on o.'s \hands and knees лазя на четири крака; time hangs heavily on my \hands чудя се какво да правя с времето си, времето ми минава много бавно; to have a \hand like a foot насърчен съм; to have a \hand in s.th. имам пръст в нещо; to have ( keep) o.'s \hand in във форма съм; to have o.'s \hands full имам много работа (грижи); to have o.'s \hands tied вързани ми са ръцете (и прен.); to have s.o. in the hollow ( palm) of o.'s \hand държа някого в ръцете си, имам пълна власт над някого; to lay \hands on хващам, пипвам, слагам ръка на; to lay violent \hands on хващам насила; употребявам насилие спрямо; to lay violent \hands on o.s. посягам (слагам край) на живота си; to lift ( lift up, put forth, raise, stretch forth) o.'s \hand against s.o. вдигам ръка срещу някого; not to lift a \hand не си мръдвам пръста; to live by o.'s \hands изкарвам си хляба със собствените си ръце (труд); to live from \hand to mouth живея от ден за ден; каквото изчуквам, изпуквам; to put o.'s \hand to the plough залавям се за работа; to receive s.th. at the \hands of s.o. получавам нещо от (ръцете на) някого; to set ( put) o.'s \hands at a task започвам (заемам се, залавям се с) работа; to strengthen s.o.'s \hand подпомагам (оказвам помощ на) някого; to give s.o. a big \hand аплодирам шумно (ентусиазирано); to sit on o.'s \hands аплодирам вяло (без ентусиазъм); бездействам, седя със скръстени ръце; to take ( lead) s.o. by the \hand хващам (водя) някого за ръка; to take a \hand in намесвам се в, участвам в; to try o.'s \hand at опитвам се в, опитвам си силите в; to turn o.'s \hand to върша, заемам се с; he can turn his \hand to anything за всичко го бива; всякаква работа може да върши; to wash o.'s \hands (of) прен. измивам си ръцете, свалям от себе си отговорността (за); 2. в обстоят. изрази: at \hand наблизо, под ръка; winter is at \hand зимата наближава; close ( near) at \hand близко (по време или място); by \hand с ръка, на ръка; made by \hand ръчна изработка; to bring up ( feed) a child by \hand отглеждам дете с биберон, храня изкуствено; to send a letter by \hand изпращам писмо по човек (по куриер); from \hand to \hand от ръка на ръка, от човек на човек, от един собственик на друг; in \hand 1) с ... в ръка; hat in \hand с шапка в ръка; 2) наличен; cash ( stock) in \hand налични суми (стоки); the question ( matter) in \hand разглежданият въпрос; to take s.th. in \hand заемам се с нещо; to have in \hand имам на разположение, разполагам с; контролирам, държа под контрол; to have a piece of work in \hand работя върху нещо; the business is in \hand въпросът се разглежда; to keep a horse well in \hand здраво държа юздите на кон, здраво управлявам кон; to keep o.s. well in \hand владея се; the situation is well in \hand положението е овладяно; to be in \hand принуден съм да върна топката в полукръга, от който съм започнал (в билярда); off \hand вж offhand; on \hand наличен, на разположение, на склад; supplies on \hand налични запаси; work on \hand текуща работа, работа, с която се занимавам в момента; to have s.th. on o.'s \hands имам да свършвам (да се грижа за) нещо; to have an hour on o.'s \hands имам един час свободно време; out of \hand изведнъж, без подготовка, изненадващо; който не може да се контролира, изтърван; to shoot s.o. out of \hand застрелвам някого веднага, без много да се церемоня (без да ми мигне окото); to get out of \hand преставам да се подчинявам на дисциплина; разхайтвам се, разгащвам се; to \hand: to come to \hand пристига, получава се (за писмо и пр.); намира се, излиза; ready to o.'s \hand наблизо, под ръка, на разположение; \hand and glove, \hand in glove много близък, интимен ( with, together); \hand and foot: to serve ( wait on) s.o. \hand and foot угаждам на някого, изпълнявам всички прищевки на някого; \hand in \hand ръка за ръка; в съгласие; \hand over \hand ( fist) много бързо; \hand to \hand ръкопашен (за бой); 3. работник, работничка, работна ръка; моряк; майстор; \hands wanted търсят се работници; factory \hands, field \hands фабрични (земеделски) работници; a ship's \hands екипаж на кораб; all \hands on deck! целият екипаж (всички) на палубата! to be a good ( great) \hand at голям майстор съм в (на), бива ме в; to be a new \hand at новак съм в; to be an old \hand опитен човек; рецидивист; безстрашен (дързък, нахален) човек; green \hand новак, неопитен работник; 4. източник; at first ( second) \hand от първа (втора) ръка (за сведения и пр.); 5. почерк; a big ( small, round) \hand едър (дребен, закръглен) почерк; to write (in) a small \hand пиша ситно (дребно); in o.'s own \hand със собствената си ръка (почерк); собственоръчно; 6. подпис; to set o.'s \hand to слагам подписа си на; under your \hand and seal с Вашия подпис и печат; 7. страна; on the right/left \hand отдясно (ляво), от дясната (лявата) страна; on all \hands, on every \hand от всички страни; a fact admitted on all \hands всепризнат факт; on the one ( the other) \hand от една (от друга) страна; on either \hand от двете страни; 8. карти ръка (карти, които получава всеки играч); to have a wretched \hand имам лоши (ужасни) карти; to call ( declare, show) o.'s \hand откривам (разкривам) си картите (и прен.); to force s.o.'s \hand принуждавам някого да си разкрие картите (и прен.); a nap \hand хубави (отлични) карти; прен. изгодно положение; to play a good \hand играя добре; to play into one another's \hands помагаме си, поддържаме се, подкрепяме се; to overplay o.'s \hands отивам твърде далеч; to play a lone \hand действам сам; to play into s.o.'s \hand наливам вода в чужда мелница; to play o.'s \hand for all it is worth използвам напълно възможностите си, пускам в ход всички средства; to throw in o.'s \hand отказвам се, предавам се, вдигам ръце; the elder ( younger) \hand играч, който започва първи (втори) (когато играят двама); the eldest ( youngest) \hand играч, който започва първи (последен) (когато играят повече от двама); 9. игра, партия; let's have a \hand of poker да изиграем една партия покер; 10. мярка (около 10 см) за измерване височина на кон; 11. стрелка (на часовник); крило (на семафор); стрела (на пътен знак); изображение на ръка с насочен пръст; 12. театр. sl аплодисменти; овации; big \hand посрещам някого с бурни аплодисменти, аплодирам някого бурно; 13. тех. характеристика на режещ инструмент (ляв, десен); 14. тех. направление (напр. на винтова линия15. ам. хенд (единица за дължина: 101,6 mm); 16. attr ръчен; портативен; който се направлява с ръка; \hand luggage ръчен багаж; \hand stoking ръчно палене; a \hand of bananas кичур банани; a \hand of tobacco една шепа тютюневи листа; Bloody H. хералд. червена ръка (емблема на баронет); II. v 1. (пре)давам, връчвам (to); 2. подавам; 3. изпращам (с писмо и пр.); to \hand it to s.o. признавам превъзходството на някого; for craft we must \hand it to him трябва да признаем, че по майсторлък ни надминава; to \hand a sail мор. свивам (прибирам) платно;

    English-Bulgarian dictionary > hand

См. также в других словарях:

  • put one's hand to the plough — To begin an undertaking • • • Main Entry: ↑plough …   Useful english dictionary

  • plough — n. & v. (esp. US plow) n. 1 an implement with a cutting blade fixed in a frame drawn by a tractor or by horses, for cutting furrows in the soil and turning it up. 2 an implement resembling this and having a comparable function (snowplough). 3… …   Useful english dictionary

  • Plough — n. & v. (esp. US plow) n. 1 an implement with a cutting blade fixed in a frame drawn by a tractor or by horses, for cutting furrows in the soil and turning it up. 2 an implement resembling this and having a comparable function (snowplough). 3… …   Useful english dictionary

  • The Man Who Shot Liberty Valance — Theatrical release poster Directed by John Ford …   Wikipedia

  • History of the Caribbean — The history of the Caribbean reveals the significant role the region played in the colonial struggles of the European powers since the fifteenth century. In the twentieth century the Caribbean was again important during World War II, in the… …   Wikipedia

  • Spinoza: the moral and political philosophy — The moral and political philosophy of Spinoza Hans W.Blom Spinoza as a moral and political philosopher was the proponent of a radical and extremely consistent version of seventeenth century Dutch naturalism. As a consequence of the burgeoning… …   History of philosophy

  • The Amazing Race Asia 2 — Infobox Television Amazing Race show name = The Amazing Race Asia 2 caption = The Amazing Race Asia logo first aired = 2007 11 22 last aired = 2008 02 14 filming started = July 2007cite web|url=http://www.straitstimes.com/Free/Story/STIStory… …   Wikipedia

  • Animals in the Bible — • The sacred books were composed by and for a people almost exclusively given to husbandry and pastoral life, hence in constant communication with nature Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Animals in the Bible     Anima …   Catholic encyclopedia

  • List of the animals in the Bible — See main article Animals in the Bible. The following is a list of animals whose name appears in the Bible. Whenever required for the identification, the Hebrew name will be indicated, as well as the specific term used by Zoologists. This list… …   Wikipedia

  • Cnut the Great — For other people named Canute of Denmark, see Canute of Denmark. Canute and Cnut redirect here. For other people of these names, see Knut. Cnut the Great Coin of Cnut the Great from the British Museum …   Wikipedia

  • What the Ancients Did for Us — Infobox Television show name = What the Ancients Did for Us caption = aka = genre = Documentary creator = writer = director = creat director = developer = presenter = nowrap beginAdam Hart Davis·wrap Hermione Cockburn·wrap Jamie Darling·wrap… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»